NĂNG LỰC THIẾT BỊ
Cùng với số lượng dự án ngày càng gia tăng, Lilama 10 đã đẩy mạnh đầu tư vào máy móc thiết bị nhằm tối ưu hóa năng lực, tăng tiến độ công trình. Với đội ngũ kỹ thuật thi công giàu kinh nghiệm, LILAMA10 cung cấp các giải pháp kỹ thuật đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. LILAMA10 đã thiết kế, chế tạo và cung cấp cho hơn 100 dự án công nghiệp tại Việt Nam và khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Máy lốc tôn 4 trục
Máy cắt Laser
Cẩu bánh xích 250 tấn
Cẩu bánh xích 180 tấn
TTNo. | Mô tả/ Description | Nhãn hiệu/ Brand | SL/ Quantity |
I. | CÁC MÁY CẨU ĐẶC DỤNG/ TYPICAL CRANES AND MACHINE | ||
1 | Cẩu bánh xích 250 tấn/ Crawler Crane 250 tons | KOBELCO MODEL CK2500-II | 1 |
2 | Cẩu bánh xích 180 tấn/ Crawler Crane 180 tons | KOBELCOCKE1800 | 1 |
3 | Cẩu bánh xích 150 tấn/ Crawler Crane 150 tons | KOBELCO 150T | 1 |
4 | Cẩu bánh xích 100 tấn/ Crawler Crane 100 tons | SUMITOMO SC1000-2 | 1 |
5 | Cẩu bánh xích 65 tấn/ Crawler Crane 65 tons | SUMITOMO SC065-2 | 1 |
6 | Cẩu trục bánh lốp 60 tấn/ Mobile Crane 60 tons | STC600S | 2 |
7 | Cẩu bánh lốp 50 tấn/ Mobile Crane 50 tons | NK-500E | 2 |
8 | Cẩu bánh lốp 50 tấn/ Mobile Crane 50 tons | XCMG QY50-II | 2 |
9 | Cẩu trục bánh lốp 25 tấn/ Mobile Crane 25 tons | QY25B.5 | 2 |
10 | Cẩu tháp 50 và 25 tấn/ Tower cranes 50 tons and 25 tons | Zoomlion TC80-39 | 2 |
11 | Cổng trục 50& 20 tấn/ Overhead crane 50tons & 20 tons | KC50-42 KC50-36 KK20-32 | 4 |
12 | Cẩu trục kép/ Double-axle crane | CT2D60T | 1 |
13 | Cầu trục 5T/ Crane 5 tons | CT1D5T | 3 |
14 | Xe cẩu tự hành/ Truck crane | HYUNDAI HD250 - KANGLIM | 3 |
15 | Xe cẩu tự hành/ Truck crane | MAZ642205-220 | 1 |
II. | THIẾT BỊ VẬN TẢI/ VEHICLE | ||
1 | Xe tải/ Truck | HYUNDAI HD250 | 3 |
2 | Xe tải/ Truck | VIETNAM | 16 |
3 | Xe đầu kéo/ Tractor truck | HD700 HYUNDAI | 2 |
4 | Xe nâng/ Forklift | KOMASU/TOYOTA | 3 |
III. | THIẾT BỊ NÂNG CHUYỂN/ LIFTING EQUIPMENT | ||
1 | Kích thủy lực/ Hydraulic jack | ENERPAC-USA | 2 |
2 | Kích thủy lực/ Hydraulic jack | BESTPOWER /TECPOS-KOREA | 200 |
3 | Tời điện/ Electric winch | Russian | 20 |
4 | Pa lăng xích 40T, 20T, 16T, 10T/ Chain block 40T, 20T, 16T, 10T | Elephant Japan | 60 |
5 | Pa lăng xích < 10T/ Chain block < 10T | Elephant Japan | 3000 |
6 | Giáo và thiết bị phụ/ Scaffolding and auxiliary equipment | Giáo mạ kẽmGalvanized Scaffolding | 500.000 m |